|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao dà y
| [cao dà y] | | | Heaven and earth | | | (nói vỠcông ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense | | | công ơn cao dà y của Hồ Chủ tịch | | President Ho Chi Minh's immense services (to the country) |
Heaven and earth nói vỠcông ơn, công đức) Heaven-high and earth-thick, immense
|
|
|
|